Székely (làng)
• Tổng cộng | 1.058 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Ibrány-Nagyhalászi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 66/km2 (170/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Székely (làng)
• Tổng cộng | 1.058 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Ibrány-Nagyhalászi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 66/km2 (170/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
Székely (làng)Liên quan
Székely Székelyfonó Székely (làng) Székelyszabar SzemelyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Székely (làng) http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...